Có 1 kết quả:

克制 kè zhì ㄎㄜˋ ㄓˋ

1/1

kè zhì ㄎㄜˋ ㄓˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

khắc chế, kiềm chế, gò bó

Từ điển Trung-Anh

(1) to restrain
(2) to control
(3) restraint
(4) self-control

Bình luận 0