Có 1 kết quả:
克制 kè zhì ㄎㄜˋ ㄓˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
khắc chế, kiềm chế, gò bó
Từ điển Trung-Anh
(1) to restrain
(2) to control
(3) restraint
(4) self-control
(2) to control
(3) restraint
(4) self-control
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0